Tiếng Anh Lớp 3
-
UNIT 1. Hello3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 2. What’s your name?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 3. This is Tony3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 4. How old are you?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 5. Are they my friends?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
REVIEW 12 Nội dung|4 Bài luyện tập
-
UNIT 6. Stand up!3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 7. That’s my school3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 8. This is my pen3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 9. What color is your pen?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 10. What do you do at break time?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 11. This is my family3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 12. This is my house.3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 13. Where is my book?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 14. Are there any posters in the room?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 15. Do you have any toys?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 16. Do you have any cats?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT17. What toys do you like?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 18. What are you doing?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 19. They’re in the park3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 20. Where’s Sa Pa?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
Bài luyện tập
Bài luyện tập Summary
0 of 10 questions completed
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the bài luyện tập before. Hence you can not start it again.
Bài luyện tập is loading…
You must sign in or sign up to start the bài luyện tập.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trong 10 câu trả lời có đáp án đúng
Thời gian làm bài
Time has elapsed
Bạn đã đạt được 0 của 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Danh mục
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Câu hỏi
Đọc và chọn đáp án đúng
A: ___________
B: My name is Peter.
Đáp án đúngCâu trả lời sai -
Question 2 of 10
2. Câu hỏi
Đọc và điền từ còn thiếu
Hello. My ______ is Peter.
Đáp án đúngCâu trả lời sai -
Question 3 of 10
3. Câu hỏi
Đọc và điển từ còn thiếu
A: What ____ your name?
B: My name is Huy.
Đáp án đúngCâu trả lời sai -
Question 4 of 10
4. Câu hỏi
Đọc và tìm từ còn thiếu
_____ name is Huy.
Đáp án đúngCâu trả lời sai -
Question 5 of 10
5. Câu hỏi
Hoàn thành câu sau
______ is your name?
Đáp án đúngCâu trả lời sai -
Question 6 of 10
6. Câu hỏi
Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh
name/ is/ your/ What/ ?
Đáp án đúngCâu trả lời sai -
Question 7 of 10
7. Câu hỏi
Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh
Hoa/ name/ is/ My/ .
Đáp án đúngCâu trả lời sai -
Question 8 of 10
8. Câu hỏi
Đọc và chọn đáp án đúng
Đáp án đúngCâu trả lời sai -
Question 9 of 10
9. Câu hỏi
Hoàn thiện đoạn hội thoại sau:
A: Hi, I am Peter. (1)_____ your name?
B: Hello, Peter. _(2)________. Nice to meet you
A: Nice to meet you, too.
Đáp án đúngCâu trả lời sai -
Question 10 of 10
10. Câu hỏi
Đọc và chọn đáp án đúng
Đáp án đúngCâu trả lời sai