Tiếng Anh Lớp 4
-
UNIT 1. Nice To See You Again3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 2. I Am From Japan3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 3. What Day Is It today?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 4. When’s Your Birthday?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 5. Can You Swim?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 6. Where’s Your School3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 7. What Do You Like Doing?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 8. What Subjects Do You Have Today?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 9. What Are They Doing?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 10. What Were You Yesterday?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 11. What time is it?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 12. What does your father do?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 13. Would you like some milk?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 14. What does he look like?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 15. When is children’s Day?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 16. Let’s go to the bookshop!3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 17. How much is the T-shirt?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 18. What’s your phone number?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 19. What animal do you want to see?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
-
UNIT 20. What are you going to do this summer?3 Nội dung|5 Bài luyện tập
Bài luyện tập Summary
0 of 10 questions completed
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the bài luyện tập before. Hence you can not start it again.
Bài luyện tập is loading…
You must sign in or sign up to start the bài luyện tập.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trong 10 câu trả lời có đáp án đúng
Thời gian làm bài
Time has elapsed
Bạn đã đạt được 0 của 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Danh mục
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Câu hỏi
Viết lại câu cho đúng:
What date is it today? It is Monday.
Đáp án đúngCâu trả lời sai -
Question 2 of 10
2. Câu hỏi
Viết lại câu cho đúng:
Today isTuesday. I went to school.
-
1. Today is Tuesday. I go to school.
-
2. Yesterday was Tuesday. I went to school.
Đáp án đúngCâu trả lời sai -
-
Question 3 of 10
3. Câu hỏi
Viết lại câu cho đúng:
We has English this Wednesday.
Đáp án đúngCâu trả lời sai -
Question 4 of 10
4. Câu hỏi
Viết lại câu cho đúng:
Today is Saturdays. I visited my grandparents today.
-
1. Today is Saturday. I visit my grandparents today.
-
2. Yesterday was Saturday. I visited my grandparents.
Đáp án đúngCâu trả lời sai -
-
Question 5 of 10
5. Câu hỏi
Viết lại câu cho đúng:
I has English in Tuesdays and Fridays.
-
1. I have English on Tuesdays and Fridays.
-
2. She has English on Tuesdays and Fridays.
-
3. He has English on Tuesdays and Fridays
Đáp án đúngCâu trả lời sai -
-
Question 6 of 10
6. Câu hỏi
Hoàn thành câu với từ cho sẵn
What/ day/ today?
Đáp án đúngCâu trả lời sai -
Question 7 of 10
7. Câu hỏi
Hoàn thành câu với từ cho sẵn
Today/ Tuesday/ ./ I/ TV/ today.
-
1. Today is Tuesday. I watch TV today.
-
2. Today's Tuesday. I watch TV today.
Đáp án đúngCâu trả lời sai -
-
Question 8 of 10
8. Câu hỏi
Hoàn thành câu với từ cho sẵn
Do/ have/ Science/ Thursday?
Đáp án đúngCâu trả lời sai -
Question 9 of 10
9. Câu hỏi
Hoàn thành câu với từ cho sẵn
We/ have/ Maths/ on/ Fridays.
Đáp án đúngCâu trả lời sai -
Question 10 of 10
10. Câu hỏi
Hoàn thành câu với từ cho sẵn
Today/ Sunday/ ./ I/ go/ zoo/.
-
1. Today is Sunday. I go to the zoo.
-
2. Today's Sunday. I go to the zoo.
Đáp án đúngCâu trả lời sai -